Có 2 kết quả:
奸淫 jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ • 姦淫 jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gian dâm, ngoại tình, thông dâm
Từ điển Trung-Anh
(1) fornication
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gian dâm, ngoại tình, thông dâm
Từ điển Trung-Anh
(1) fornication
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction
Bình luận 0